Có 2 kết quả:
海洋温差发电 hǎi yáng wēn chā fā diàn ㄏㄞˇ ㄧㄤˊ ㄨㄣ ㄔㄚ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ • 海洋溫差發電 hǎi yáng wēn chā fā diàn ㄏㄞˇ ㄧㄤˊ ㄨㄣ ㄔㄚ ㄈㄚ ㄉㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
ocean thermal energy conversion (OTEC)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
ocean thermal energy conversion (OTEC)
Bình luận 0